- Back to Home »
- Nhảm Nhí , Thảo luận »
- Một số từ ngữ dịch card
Posted by : Unknown
Thứ Hai, 28 tháng 12, 2015
Mới vào Yugioh điều bạn luôn chán nhất là chính là khả năng đặc biệt của lá bài là gì? (card effect) và đó là điều uất chế nhất cho những newbie phải chạy đôn chạy đáo đi hỏi card eff, đây là danh sách những từ ngữ thường được ghi trên card, các newbie có thể xem và tự dịch được nhé
-Fusion: Dung hợp
-Normal Summon: Triệu hồi bình thường
-Special Summon: Triệu hồi đặc biệt
-Synchro : hợp xướng (Dịch ra nghe kì quá nên để synchro luôn cho gọn)
-Synchro summon: Triệu hồi synchro
-Set: Úp
-Defense: Phòng thủ
-Attack: Tấn công
-Position: vị trí. Bao gồm Defense position (Vị trí phòng thủ) và Attack Position (Vị trí tấn công)
-Material: Nguyên liệu
-Material monster: quái thú nguyên liệu. Bao gồm Synchro Material monster (Quái thú nguyên liệu synchro), fusion material (Nguyên liệu dung hợp), XYZ material (Nguyên liệu XYZ)
-other: khác (other monster: quái thú khác)
-When: Khi
-While: Lúc
-If: Nếu
-Control: Kiểm soát
-Hand: tay
-field: Sân đấu (Trường hợp này có nghĩa là thế)
-turn: lượt
-active: kích hoạt (activation: sự kích hoạt)
-except: ngoại trừ
-effect: ảnh hưởng, hiệu ứng
-face-up: mặt ngửa
-face-down: mặt úp
-by: bởi, bằng cách
-highter: cao hơn, lower: thấp hơn
-during: trong suốt
-negate: ngăn chặn
-response: đáp lại
-currently: hiện có
-until: cho đến (Until the End Phase: cho đến Cuối lượt)
-equip: trang bị
-way: cách (other ways: những cách khác)
-each: mỗi
-send: gửi
-select: lựa chọn
-direct: trực tiếp
-orginal: gốc (Orginal ATK: sức tấn công gốc)
-increase: tăng
-decrease: giảm
-Inflict: gây thiệt hại
-leaves the field: rời khỏi sân đấu
-add: thêm, lấy
-discard: bỏ bài (từ trên tay xuống nghĩa địa)
-detach: bỏ, tách
top: đầu (đầu xấp bài)
-bottom: dưới (dưới xấp bài)
-reveal: trình diện (cho đối thủ xem lá bài của mình)
-Normal Summon: Triệu hồi bình thường
-Special Summon: Triệu hồi đặc biệt
-Synchro : hợp xướng (Dịch ra nghe kì quá nên để synchro luôn cho gọn)
-Synchro summon: Triệu hồi synchro
-Set: Úp
-Defense: Phòng thủ
-Attack: Tấn công
-Position: vị trí. Bao gồm Defense position (Vị trí phòng thủ) và Attack Position (Vị trí tấn công)
-Material: Nguyên liệu
-Material monster: quái thú nguyên liệu. Bao gồm Synchro Material monster (Quái thú nguyên liệu synchro), fusion material (Nguyên liệu dung hợp), XYZ material (Nguyên liệu XYZ)
-other: khác (other monster: quái thú khác)
-When: Khi
-While: Lúc
-If: Nếu
-Control: Kiểm soát
-Hand: tay
-field: Sân đấu (Trường hợp này có nghĩa là thế)
-turn: lượt
-active: kích hoạt (activation: sự kích hoạt)
-except: ngoại trừ
-effect: ảnh hưởng, hiệu ứng
-face-up: mặt ngửa
-face-down: mặt úp
-by: bởi, bằng cách
-highter: cao hơn, lower: thấp hơn
-during: trong suốt
-negate: ngăn chặn
-response: đáp lại
-currently: hiện có
-until: cho đến (Until the End Phase: cho đến Cuối lượt)
-equip: trang bị
-way: cách (other ways: những cách khác)
-each: mỗi
-send: gửi
-select: lựa chọn
-direct: trực tiếp
-orginal: gốc (Orginal ATK: sức tấn công gốc)
-increase: tăng
-decrease: giảm
-Inflict: gây thiệt hại
-leaves the field: rời khỏi sân đấu
-add: thêm, lấy
-discard: bỏ bài (từ trên tay xuống nghĩa địa)
-detach: bỏ, tách
top: đầu (đầu xấp bài)
-bottom: dưới (dưới xấp bài)
-reveal: trình diện (cho đối thủ xem lá bài của mình)
Được tạo bởi Blogger.